Giá xe Kia Morning 2021 mới nhất cùng thông tin đánh giá khách quan về trang thiết bị nội – ngoại thất sẽ được Tinxe.vn cập nhật trong bài viết dưới đây.
Từ khi ra mắt tới nay,
các đời xe Kia Morning luôn nằm trong TOP những mẫu xe bán chạy tại Việt Nam. Nằm trong phân khúc Hatchback hạng A, nơi có sự góp mặt của Hyundai Grand i10, VinFast Fadil, Toyota Wigo thì Kia Morning cũng là cái tên nổi bật về mặt doanh số.
Ngày 14/11/2020, THACO cho ra mắt 2 mẫu xe mới Kia Morning X-Line và Kia Morning GT-Line, đây là 2 phiên bản cao nhất của dòng sản phẩm New Moring, nâng tổng số lên thành 6 phiên bản.
1. Giá niêm yết và lăn bánh của Kia Morning tháng 10/2021
Giá xe ô tô Kia Morning ở mức niêm yết từ 304 – 439 triệu đồng. Giá xe Kia Morning lăn bánh tạm tính dao động từ khoảng 351 – 514 triệu đồng tùy theo phiên bản và tỉnh thành.
Hiện tại, Kia Morning đang phân phối 6 phiên bản. Dưới đây là bảng chi tiết bảng báo giá xe Kia Morning mới nhất cho các phiên bản:
Phiên bản | Động cơ – Hộp số | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh thành khác | |||
Kia Morning Standard MT | 1.2L – 5MT | 304.000.000 | 362.860.700 | 356.780.700 | 337.780.700 |
Kia Morning Standard AT | 1.2L – 4AT | 329.000.000 | 390.860.700 | 384.280.700 | 365.280.700 |
Kia Morning Deluxe | 1.2L – 4AT | 349.000.000 | 413.260.700 | 406.280.700 | 387.280.700 |
Kia Morning Luxury | 1.2L – 4AT | 383.000.000 | 452.540.700 | 444.680.700 | 424.680.700 |
Kia Morning X-Line | 1.25L – 4AT | 439.000.000 | 514.060.700 | 505.280.700 | 486.280.700 |
Kia Morning GT-Line | 1.25L – 4AT | 439.000.000 | 514.060.700 | 505.280.700 | 486.280.700 |
Bảng giá xe Kia Morning niêm yết và lăn bánh mới nhất hiện nay, đơn vị:VNĐ.
Xem thêm: Bảng giá xe Kia 2021 mới nhất hiện nay trên thị trường
2. Khuyến mại của Kia Morning 2021 trong tháng 10
Để mua ô tô Kia Morning cũ, xem giá xe ô tô Kia Morning 2021 như thế nào và các thông tin chi tiết chương trình khuyến mãi của hãng trong tháng 10/2021, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với các đại lý Kia chính hãng trên toàn quốc.
3. Mua Kia Morning trả góp
Khách hàng muốn mua Kia Morning trả góp có thể tham khảo gói hỗ trợ tài chính của công ty với những ưu đãi hấp dẫn, lãi suất cạnh tranh. Bên cạnh đó còn có hình thức vay từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam, ví dụ như VIB (l/s 7,5%), TPBank (l/s 6,8%), Techcombank (l/s 6,5%), Vietcombank (l/s 7,3%),…
>>> Xem thêm: Quy trình mua xe trả góp, cách tính lãi suất và những điều cần lưu ý
4. So sánh giá xe Kia Morning trong cùng phân khúc
Nằm cùng phân khúc với các đối thủ đình đám như Hyundai Grand i10, VinFast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio, Kia Morning cần phải cạnh tranh khá gay gắt.
So về giá, Kia Morning 2021 cũng có khá nhiều lợi thế khi trải dài từ 304 – 439 triệu đồng cho 6 phiên bản. Sự góp mặt của 2 mẫu xe mới là X-Line và GT-Line đã đẩy mức giá của Kia Morning “nhỉnh” hơn một chút so với đối thủ.
Cụ thể, giá Kia Morning 2021 có thể coi là tương đương theo từng phiên bản của Hyundai Grand i10 với mức giá rơi vào tầm từ 330 – 395 triệu đồng. Trong khi đó, VinFast Fadil có giá khởi điểm từ 425 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn, bản cao cấp từ 459 – 499 triệu đồng. Toyota Wigo dao động trong khoảng 352 – 385 triệu đồng. Honda Brio cũng đắt hơn khi có mức giá từ 418 – 454 triệu đồng.
5. Thông tin xe Kia Morning 2021
5.1 Bảng thông số Kia Morning
Tên xe | Kia Morning GT-Line và X-Line | Kia Morning MT | Kia Morning AT Luxury |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.595 x 1.595 x 1.485 | 3.595 x 1.595 x 1.490 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.400 | 2.385 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 152 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,7 | 4,9 | |
Loại động cơ | Xăng 1.25L | Xăng, Kappa 1.25L | |
Hộp số | 4AT | 5MT | 4AT |
Nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại | 83Hp/6.000rpm | 86Hp / 6000rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 120Nm/4.000rpm | 120Nm / 4000rpm |
5.2 Ngoại thất xe Kia Morning
Hạng mục | MT | AT | AT Duluxe | AT Luxury | GT-Line và X-Line |
Đèn chiếu gần | Halogen | Halogen Projector | |||
Đèn chiều xa | |||||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | |||
Đèn pha tự động | |||||
Đèn sương mù | Halogen | Halogen Projector | |||
Cụm đèn sau LED | Không | Có | |||
Gương gập điện | Gập cơ | Có | |||
Gương chỉnh điện | Có | ||||
Sấy gương | Không | Có | |||
Gương tích hợp xi nhan | Không | Có | |||
Gạt mưa phía sau | Có | ||||
Ăng ten | Thanh que | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ Crôm | Cùng màu thân xe |
GT-Line và X-Line là 2 phiên bản đặc biệt mới nhất của Kia Morning 2021, toát lên vẻ thể thao nhờ gói trang bị ngoại thất gồm cản trước và cản sau mang nét cá tính. Lưới tản nhiệt ở New Morning vẫn theo kiểu dáng “mũi hổ” đặc trưng nhưng mở rộng hơn, cụm đèn chiếu sáng trước được thiết kế lại gọn gàng, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày mang đến một diện mạo khá hầm hố.
5.3 Nội thất và tiện nghi của Kia Morning
Hạng mục | MT | AT | AT Duluxe | AT Luxury | GT-Line và X-Line |
Vô lăng bọc da | Không | Có | |||
Tích hợp điều khiển trên vô lăng | Không | Có | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Điều chỉnh 2 hướng | – | |||
Hệ thống giải trí | CD 4 loa | DVD 4 loa | AVN 8 inch 6 loa | ||
Chất liệu ghế | Simili | Da | Da 2 tone | ||
Điều chỉnh ghế lái | – | Chỉnh cơ 6 hướng | |||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | |||
Bệ tỳ tay trung tâm | – | Có | |||
Kính cửa chỉnh điện | |||||
Nút nhấn khởi động |
Sự khác biệt giữa 2 phiên bản mới nằm ở cách phối màu, phiên bản GT-Line sử dụng 2 tông màu đen/đỏ kèm chỉ khâu màu đỏ, còn bản X-Line có 2 tông đen/trắng phối với chỉ khâu màu xanh lá cây.
Nội thất Kia Morning 2 phiên bản đặc biệt 2021 đều được bọc da và bổ sung màn hình giải trí dạng cảm ứng, kích cỡ 8 inch đặt nổi. Bên cạnh đó còn có các tiện nghi đi kèm bao gồm khởi động nút bấm, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 loa và cụm động hồ dạng Analog kết hợp 1 màn LCD hiển thị đa thông tin kích cỡ 4,2 inch.
5.4 Động cơ vận hành
“Trái tim” bên dưới nắp capo Kia Morning 2021 là động cơ xăng Kappa, dung tích 1.25L, cho công suất tối đa là 83 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120 Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số tự động 4 cấp. Động cơ và hộp số của KIA Morning GT-line và X-line đã được tinh chỉnh để hoạt động mượt mà, êm ái hơn.
5.5 Trang bị an toàn
Hạng mục | MT | AT | AT Deluxe | AT Luxury | GT-Line và X-Line |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |||||
Khóa cửa điều khiển từ xa | Không | Có | – | ||
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | |||
Camera sau | Không | Có | |||
Móc ghế trẻ em ISO-FIX | Không | Có | |||
Cảm biến lùi | |||||
Túi khí | – | 1 | 2 |
5.6 Các tùy chọn màu sắc của Kia Morning 2021
Hiện tại, Kia Morning đang có 9 màu sắc tùy chọn. Trong đó, New Morning mang đến 8 màu sắc ngoại thất tùy chọn, nội thất gồm 2 tone màu.
5.8 Đánh giá xe Kia Morning
Thông tin xe KIA Morning 2021
Ngoại thất xe KIA Morning
Ngoại hình KIA Morning thế hệ mới lột xác.
Ở thế hệ thứ 4, KIA Morning có sự “lột xác” đáng kể về ngoại hình, thể thao, hiện đại hơn. Lưới tản nhiệt là bộ phận nhận được sự thay đổi rõ nét nhất với thiết kế tinh chỉnh mới, mở rộng về phía 2 bên. Cụm đèn pha cũng được tái thiết kế theo hướng nhỏ gọn, cá tính tích hợp dải đèn LED ban ngày bắt mắt.
Hệ thống chiếu sáng trên KIA Morning 2021 là loại Halogen tích hợp bi cầu. Riêng đèn hậu sử dụng công nghệ LED hiện đại, đồng thời tăng thêm tính thẩm mỹ cho xe.
Điểm khác nhau lớn nhất về ngoại hình giữa các phiên bản của KIA Morning mới là trên bản GT-Line có thêm các đường chỉ đỏ ở 2 bên thân xe và phía cản sau.
Hệ thống chiếu sáng trên Morning mới vẫn là đèn pha và đèn sương mù Halogen Projector, nhưng được nâng cấp lên bóng LED cho đèn định vị ban ngày và đèn hậu. Ngoài ra, ngoại thất xe còn sở hữu thêm tính năng tự động bật/tắt đèn pha, gương chiếu chỉnh điện, tích hợp tính năng sấy…
Nội thất xe KIA Morning
Khoang nội thất của KIA Morning được thiết kế hợp lý, tiện dụng
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.595 x 1.595 x 1.485 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.400 mm, không gian nội thất của KIA Morning thế hệ mới phần nào rộng và thoáng hơn hẳn mô hình tiền nhiệm.
Trang bị tiện ích trên KIA Morning mới.
Sang trọng hơn là điều mà người dùng cảm nhận rõ khi bước vào khoang nội thất của mẫu xe hạng A này khi sử dụng toàn bộ vật liệu da. Màn hình cảm ứng 8 inch đặt nổi giữa táp-lô với thiết kế ấn tượng là một trong những điểm nổi bật nhất của KIA Morning mới so với các đối thủ,
Đi cùng với đó là loạt tiện nghi đáng chú ý như: đồng hồ dạng Analog kết hợp 1 màn LCD hiển thị đa thông tin 4,2 inch, khởi động dạng nút bấm, hệ thống âm thanh 6 loa, vô-lăng bọc da, điều hòa tự động, ghế chỉnh tay 6 hướng…
![]() |
![]() |
Ghế ngồi trên KIA Morning mới sử dụng chất liệu da sang trọng, hàng ghế sau có thể gập gọn để tăng diện tích để đồ
Điểm khác biệt bên trong khoang nội thất giữa 2 bản của Morning mới chính là cách phối màu. Cụ thể, trên bản GT-Line là sự kết hợp giữa 2 tông màu đen/đỏ với điểm nhấn là các đường chỉ khâu màu đỏ; trong khi bản X-Line được phối giữa tông đen và trắng phối cùng đường chỉ khâu màu xanh lá cây nhấn nhá.
Khoang hành lý trên xe có dung tích 255L nhưng khi gập hàng ghế thứ 2 xuống có thể tăng lên tới 1.010L, cung cấp không gian chứa đồ lý tưởng cho chủ nhân.
Động cơ và khả năng vận hành của KIA Morning
Động cơ KIA Morning 2021 là cỗ máy xăng Kappa dung tích 1.25L 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất 86 mã lực và mô-men xoắn 120 Nm. Đi cùng với đó là hộp số tự động 4 cấp. Ngoài ra, còn có tùy chọn hộp số sàn 5 cấp ở thế hệ cũ.
Ngoài ra, KIA Morning còn được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn phù hợp cho một dòng xe đô thị cỡ nhỏ như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí…
Box chi phí lăn bánh – biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông số kỹ thuật KIA Morning 2021 tại Việt Nam
Thông số | Morning GT-Line và X-Line |
Thông số cơ bản | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,595 x 1,595 x 1,485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,400 |
Bán kính quay vòng (mm) | 4,700 |
Đèn phanh lắp trên cao | – |
Động cơ | Xăng, 1.25 – 83 Hp |
Hộp số | 4AT |
Mâm xe Mâm đúc | 15’’ |
Cụm đèn hậu dạng LED | – |
Thể tích cốp sau | 255L |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen Projector |
Đèn sương mù | Halogen Projector |
Đèn LED chạy ban ngày | Có |
Cụm đèn hậu LED | Có |
Đèn tự động bật/tắ | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Sấy/Gập điện |
Nội thất | |
Tay lái bọc da | Có |
Audio | AVN 8’’- 6 loa |
Điều hòa | Tự động |
Bệ tỳ tay trung tâm | Có |
Kính cửa chỉnh điện | Tự động cửa lái |
Đèn trang điểm | Có |
Áo ghế da | Da 2 tone |
Ghế tài | chỉnh cơ 6 hướng |
Nút nhấn khởi động | Có |
Móc ghế trẻ em ISO-FIX | Có |
Động cơ | |
Kiểu | Xăng, Kappa 1,2L DOHC |
Dung tích xi lanh | 1.248 cc |
Công suất cực đại | 83Hp / 6000rpm |
Mô men xoắn cực đại | 120Nm / 4000rpm |
Hộp số | 4AT |
Trang bị an toàn | |
Phanh ABS | Có |
ESC + HAC | Có |
Túi khí | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Camera sau | Có |
Ưu và nhược điểm của KIA Morning
Ưu điểm
- Thiết kế thế hệ mới đẹp mắt, hiện đại
- Khoang nội thất rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi
- Chi phí sửa chữa rẻ nhờ linh kiện dễ tìm
Nhược điểm
- Giá xe bản mới tăng cao, không còn rẻ nhất phân khúc
Thủ tục vay mua trả góp KIA Morning 2021
Để mua trả góp mẫu KIA Morning 2021, khách hàng cần phải chuẩn bị hồ sơ vay mua với những giấy tờ cần thiết và tiến hành lựa chọn ngân hàng.
Những câu hỏi thường gặp về KIA Morning
KIA Morning giá bao nhiêu?
Hiện tại, KIA Morning 2021 đang được phân phối ở thị trường Việt với 2 phiên bản KIA Morning GT-Line và KIA Morning X-Line đều có giá bán là 439 triệu đồng. Giá lăn bánh của cả hai phiên bản này dao động từ 492.865.700 đến 520.645.700 đồng tùy tỉnh thành.
KIA Morning chạy 100km bao nhiêu lít xăng?
Theo công bố, KIA Morning tiêu thụ 5 lít xăng trên 100km đường hỗn hợp và 7 lít xăng trên 100 km khi đi đường trường.